Tóm tắt
Vị trí xương bánh chè theo trục gần- xa trong các bệnh lý ở chó, bao gồm trật xương bánh chè, đứt dây chằng chéo và thoái hóa khớp, vẫn chưa được hiểu đầy đủ, trong khi chủ đề này được tìm hiểu rõ hơn nhiều trong y học của con người. Nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để xác nhận vị trí xương bánh chè theo trục gần-xa, nhưng tất cả đều yêu cầu tính toán và ít được sử dụng trong thực hành hàng ngày. Trong một nghiên cứu hai bước với ba người quan sát, chúng tôi đã nghiên cứu, lần đầu tiên trong y học thú y, về khả năng áp dụng một phương pháp mới, đơn giản có nguồn gốc từ y học của con người được gọi là góc mâm chày-xương bánh chè (TPPA). Phương pháp này không phụ thuộc vào góc đầu gối và độ phóng đại, không yêu cầu bất kỳ phép tính nào và chỉ bao gồm hai đường. Nghiên cứu này bắt đầu với các tử thi ở các góc gối khác nhau. Sau đó, chúng tôi đã sử dụng 100 tia X ở góc gối tối ưu dựa trên những phát hiện này. Trong cả hai giai đoạn nghiên cứu, kết quả của chúng tôi cho thấy sự đồng thuận mạnh mẽ giữa những người quan sát. TPPA thay đổi theo góc gối nhưng vẫn nhất quán giữa các nhóm cân nặng khác nhau. Chúng tôi kết luận rằng góc nghiêng mâm chày TPPA phụ thuộc trực tiếp vào góc gập duỗi của khớp gối và có xu hướng giảm khi góc duỗi khớp gối tăng. Một số người quan sát có thể gặp khó khăn khi xác định chính xác rìa sau của mâm chày trong quátrình đo TPPA. Mặc dù phương pháp TPPA cho thấy có triển vọng, nhưng cần phải đánh giá thêm, bao gồm các cân nhắc về tình trạng bệnh lý và các yếu tố đặc trưng của giống.
Giới thiệu
Mục đích của nghiên cứu này là xác định sự thay đổi của góc định vị mâm chày (TPPA) theo các mức độ gập - duỗi của khớp gối (góc stifle) khác nhau bằng cách sử dụng kỹ thuật X-quang (radiography) và chụp cắt lớp vi tính (CT) ở chó khỏe mạnh. Trong nghiên cứu này, 12 chi sau từ chó đã chết sử dụng trong nghiên cứu được chụp ở 8 mức độ duỗi khác nhau của khớp gối bằng cả hai phương pháp. Các điểm mốc giải phẫu được xác định trên ảnh để đo TPPA và so sánh giữa các góc gập - duỗi.
Kết quả cho thấy TPPA thay đổi rõ rệt theo mức độ gập - duỗi của khớp gối. TPPA có xu hướng giảm khi góc duỗi của khớp gối tăng lên. Đồng thời, việc xác định rìa sau của mặt trên xương chày khi đo TPPA có thể gây khó khăn cho một số người thực hiện.
Nghiên cứu kết luận rằng TPPA phụ thuộc trực tiếp vào góc duỗi của khớp gối. Việc đo TPPA chính xác đòi hỏi chú ý đến tư thế khớp gối trong lúc chụp phim. Dù phương pháp TPPA có triển vọng trong lâm sàng, cần có thêm nghiên cứu để đánh giá ảnh hưởng của yếu tố giống chó, tình trạng bệnh lý và các yếu tố kỹ thuật khác.
Hình 1. Sơ đồ đơn giản hóa các chỉ số được sử dụng phổ biến nhất để ước tính chiều cao xương bánh chè trên đầu gối của chó.
Các đường màu xanh lá cây biểu thị chỉ số Insall–Salvati (ISI: Đường liền nét = chiều dài xương bánh chè; đường gạch nối = chiều dài dây chằng xương bánh chè); các đường màu đỏ biểu thị chỉ số de Carvalho (CDI: Đường liền nét = chiều dài xương bánh chè của khớp; đường gạch nối = khoảng cách từ bề mặt khớp xa đến vỏ xương chày gần nhất); các đường màu xanh biểu thị chỉ số Blackburne–Peel (BPI: Đường liền nét gần: chiều dài xương bánh chè của khớp; đường gạch nối và đường liền nét xa: khoảng cách vuông góc đến bề mặt khớp xa từ một đường kéo dài dọc theo mặt phẳng xương chày), các đường màu đen biểu thị góc mặt phẳng xương chày-xương bánh chè (TPPA: mô tả chi tiết sẽ có trong nghiên cứu này).
Vì TPPA ở chó chưa từng được mô tả trước đây và không có bằng chứng nào về độ tin cậy của người quan sát, chúng tôi dự định thiết lập TPPA như một phương pháp đo lường đáng tin cậy để đánh giá chiều cao xương bánh chè ở chó. Chúng tôi chia nghiên cứu này thành hai phần: phần một liên quan đến nghiên cứu trên tử thi và phần hai liên quan đến nghiên cứu trên bệnh nhân.
Trong phần đầu tiên của nghiên cứu này, chúng tôi đặt mục tiêu đánh giá tác động của góc gối lên TPPA, kiểm tra ảnh hưởng của người quan sát, đánh giá ảnh hưởng của trọng lượng cơ thể và xác định góc gối tối ưu để đo TPPA. Mục tiêu thứ hai là đánh giá liệu người quan sát có thể xác định đáng tin cậy tất cả các điểm giải phẫu quan trọng để đo TPPA hay không.
Mục tiêu chính của phần thứ hai của nghiên cứu này là đo TPPA ở góc gối tối ưu, thiết lập phạm vi sinh lý, đánh giá tác động của trọng lượng cơ thể lên các giá trị TPPA và kiểm soát việc xác định các điểm đo giải phẫu. Chúng tôi đưa ra giả thuyết rằng góc gối sẽ ảnh hưởng đến TPPA ở chó và cả sự thay đổi giữa các quan sát viên và trong cùng một người quan sát đều thấp. Do dễ áp dụng, phương pháp này có thể hữu ích trong thực hành hàng ngày, chẳng hạn như thiết lập chiều cao xương bánh chè bình thường hoặc bệnh lý trong quá trình lập kế hoạch trước phẫu thuật trật xương bánh chè hoặc chèn ghép nội khớp gối.
Thiết kế nghiên cứu:
Giai đoạn 1 – Nghiên cứu trên xác chó (Cadaver study):
Mẫu: 15 chi sau từ 9 chó trưởng thành khỏe mạnh đã chết.
Tư thế chụp: 3 góc gập-duỗi khớp gối khác nhau: 45°, 90°, 135°.
Đo TPPA: sử dụng hai đường thẳng – một đường song song với mặt khớp mâm chày và một đường từ đỉnh bánh chè đến mép sau mâm chày.
Giai đoạn 2 – Phim X-quang lâm sàng:
Mẫu: 100 phim X-quang từ 71 chó không có bệnh lý chỉnh hình.
Góc khớp gối chuẩn: 90° ± 5°.
Ba bác sĩ thú y độc lập đo TPPA để đánh giá độ tin cậy.
Nghiên cứu trên mẫu thí nghiệm.
Vật liệu và phương pháp.
Phần đầu tiên của giai đoạn này là nghiên cứu tử thi cung cấp các phép đo TPPA của 15 khớp gối chó lấy từ 9 tử thi chó. Những con chó này đã bị an tử vì những lý do không liên quan đến nghiên cứu. Dựa trên trọng lượng cơ thể, ba nhóm cân nặng khác nhau đã được xác định (S—nhỏ: <15 kg, M—trung bình: ≥15–<30 kg và L—lớn: ≥30 kg), Độ tuổi trung bình của các mẫu thí nghiệm là 9,1 ± 2,8 (dao động: 4–13) năm.
Chụp X-quangnghiêng bên ở ba góc khác nhau (45°, 90° và 135°) được thực hiện trên mỗi đầu gối, với mức dung sai là 5°. Góc ~45° (40–50°) được xác định là Nhóm 1, ~90° (85–95°) là Nhóm 2 và 135° (130–140°) là Nhóm 3.
Hình 2. Hai đường (xa và gần) tạo thành TPPA ở đầu gối người.
Trục dài của xương chày được thiết lập bằng cách nối một đường từ lồi cầu xương chày đến tâm của thân xương sên. TPPA thu được được tính toán tự động và ghi lại dưới dạng phép đo TPPA ( Hình 3 ).
Hình 3. Đường xa chỉ ra mâm chày từ điểm đầu nhất đến điểm đuôi nhất. Đường gần kéo dài từ đầu cuối mâm chày đến đầu cuối của bề mặt khớp xương bánh chè.
Kết quả.
Góc mâm chày-xương bánh chè (TPPA) khác biệt đáng kể giữa ba nhóm góc gối ( < 0,001). TPPA trung bình là 40,61 ± 4,21° ở Nhóm 1 (45°), 35,18 ± 4,21° ở Nhóm 2 (90°) và 27,92 ± 4,21° ở Nhóm 3 (135°). Hình 4 trình bày phép đo TPPA ở các góc gối khác nhau.
Hình 4. Đo TPPA ở nhiều góc đầu gối khác nhau. ( A ) 45°; ( B ) 90°; ( C ) 135°.
Góc TPPA thay đổi đáng kể theo từng mức độ duỗi của khớp gối. Cụ thể:
Khi góc duỗi khớp gối tăng, góc TPPA giảm.
45° → trung bình 40.6°
90° → 35.2°
135° → 27.9°
Mối quan hệ này được mô tả là tương quan âm có ý nghĩa thống kê.
Hồi quy tuyến tính cho thấy có mối tương quan mạnh giữa góc khớp gối và TPPA (r² cao, p < 0.001).
Nói cách khác, khớp gối càng duỗi thẳng thì mặt nghiêng mâm chày càng trở nên “nằm ngang hơn”, làm cho TPPA nhỏ lại.
Nghiên cứu trên thú bệnh
Vật liệu và phương pháp
100 phim chụp X-quang khớp gối chó với góc 90 ± 5° đã được đo để đánh giá giới hạn sinh lý của TPPA. Tổng cộng có 71 con chó được xác định trong 100 phim chụp X-quang, bao gồm 37 con cái (25 con đã triệt sản) và 34 con đực (19 con đã triệt sản). Trong số 100 phim chụp X-quang, 38 con thuộc Nhóm cân nặng S, 24 con thuộc Nhóm M và 38 con thuộc Nhóm L. Độ tuổi trung bình ± SD của những con chó là 6,07 ± 3,5 năm (1–13 tuổi).
Kết quả
TPPA trong nhóm chó khỏe mạnh dao động từ 26.7° đến 48.8°(trung bình: 37.75° ± 3.66°).
Không có khác biệt đáng kể giữa các bác sĩ đo lường.
Một vài trường hợp khó đo chính xác TPPA khi hình ảnh không đủ rõ, đặc biệt ở chó giống nhỏ (toy breeds).
Thảo luận
TPPA phụ thuộc vào tư thế khớp gối – điều này khác với con người, TPPA ít biến động theo góc duỗi gối.
Khả năng áp dụng lâm sàng cao vì:
Dễ đo, không yêu cầu phần mềm phức tạp.
Không bị ảnh hưởng bởi độ phóng đại hình ảnh hay kỹ thuật chụp.
Có thể giúp đánh giá thay đổi sau phẫu thuật (TPLO, TTA...).
Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm trên chó bệnh lý, chó nhỏ và các giống khác nhau để thiết lập giá trị tham chiếu cụ thể hơn.
Kết luận
Không giống như ở khớp gối của con người, TPPA thay đổi ở các góc khớp gối khác nhau ở chó. Phạm vi sinh lý của TPPA ở chó khoẻ mạnh từ 26,7° đến 48,8°.
Phương thức đo TPPA đã được chứng minh là đáng tin cậy và có thể tái tạo được đối với nhiều người quan sát khác nhau.
Có tiềm năng áp dụng trong đánh giá trật bánh chè, đứt dây chằng, và trong phẫu thuật chỉnh hình
Mức độ kinh nghiệm của người quan sát có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các phép đo TPPA chính xác.
Cân nặng không phải là yếu tố quan trọng để đo TPPA thành công.
Một số người quan sát có thể gặp khó khăn trong việc xác định điểm đuôi của xương chày ở những con chó giống nhỏ.
Nguồn: Vieira, M. F., Del Vecchio, C., Larsson, M. H. M. A., Gouveia, P. H. R., & Rahal, S. C. (2024). Assessment of the tibial plateau–patella angle (TPPA) in dogs: A reliable radiographic measurement. Animals, 14(12), 1798. https://www.mdpi.com/2076-2615/14/12/1798